hobble
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hobble
Phát âm : /'hɔbl/
+ danh từ
- dáng đi tập tễnh, dáng đi khập khiễng, dáng đi cà nhắc
- dây chằng (đê buộc chằng chân ngựa... cho khỏi đi xa)
- tình trạng khó khăn, tình trạng lúng túng
+ nội động từ
- đi tập tễnh, đi khập khiễng, đi cà nhắc
- nói ấp úng, nói trúc trắc
- hành động do dự; tiến hành trục trặc
- trúc trắc (câu thơ)
+ ngoại động từ
- làm cho đi tập tễnh, làm cho đi khập khiễng, làm cho đi cà nhắc
- buộc chằng (chân ngựa... cho khỏi đi xa)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hobble"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hobble":
habile hobble hopple hovel - Những từ có chứa "hobble":
dog hobble hobble hobble-skirt hobbledehoy hobbledehoyish hobbledehoyism
Lượt xem: 501