--

fetter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fetter

Phát âm : /'fetə/

+ danh từ

  • cái cùm
  • (số nhiều) gông cùm, xiềng xích; sự giam cầm, sự kiềm chế, sự câu thúc

+ ngoại động từ

  • cùm (chân ai); xích (ngựa)
  • trói buộc; ràng buộc, kiềm chế, câu thúc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fetter"
Lượt xem: 511

Từ vừa tra