hoe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoe
Phát âm : /hou/
+ danh từ
- cái cuốc
- weeding hoe
cuốc để giẫy cỏ
- weeding hoe
+ động từ
- cuốc; xới; giẫy (cỏ...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoe"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoe":
h ha hah haw hay he hew hey hi hie more... - Những từ có chứa "hoe":
amenorrhoea cohoe congress shoe court shoe dancing-shoes diarrhoea diarrhoeal diarrhoeic dietrich bonhoeffer dutch hoe more...
Lượt xem: 321