--

holy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: holy

Phát âm : /'houli/

+ tính từ

  • thần thánh; linh thiêng
    • holy water
      nước thánh
  • Holy Writ kinh thánh
    • a holy war
      một cuộc chiến tranh thần thánh
  • sùng đạo, mộ đạo
    • a holy man
      một người sùng đạo
  • thánh; trong sạch
    • to live a holy life
      sống trong sạch
  • a holy terror
    • người đáng sợ
    • đứa bé quấy rầy

+ danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

  • cái linh thiêng, vật linh thiêng
  • nơi linh thiêng; đất thánh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "holy"
Lượt xem: 574