home-bred
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: home-bred
Phát âm : /'houm'bred/
+ tính từ
- nuôi ở trong nhà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "home-bred"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "home-bred":
home-bred home-brewed - Những từ có chứa "home-bred" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lai nội trị nhà nguội lạnh ru rú cẳng đểu chốn sinh trưởng an dưỡng more...
Lượt xem: 353