--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đểu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đểu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đểu
Your browser does not support the audio element.
+
ill-bred; vulgar
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đểu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đểu"
:
ấu
ẩu
âu
au
ái hữu
Những từ có chứa
"đểu"
:
đểu
đểu cáng
đểu giả
chó đểu
Lượt xem: 304
Từ vừa tra
+
đểu
:
ill-bred; vulgar
+
grossly
:
thô tục, tục tĩu, thô bỉ, thô thiển
+
chí hướng
:
Sense of purposecùng theo đuổi một chí hướng làm cho dân giàu nước mạnhto be animated by the same sense of purpose which is to bring prosperity to the people and strength to the countrymột thanh niên có chí hướnga youth with a sense of purpose
+
froth
:
bọt (rượu bia...)
+
bookshop
:
hiệu sách