--

honied

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: honied

Phát âm : /'hʌnid/ Cách viết khác : (honied) /'hʌnid/

+ tính từ

  • có mật; ngọt như mật
  • (nghĩa bóng) ngọt ngào, dịu dàng; đường mật
    • honeyed words
      những lời đường mật
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "honied"
Lượt xem: 414