--

hood

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hood

Phát âm : /hud/

+ danh từ

  • mũ trùm đầu (áo mưa...)
  • huy hiệu học vị (gắn trên áo hay mũ trùm đầu để cho học vị ở trường đại học)
  • mui xe (xe đẩy của trẻ con, xe ô tô, bằng vải bạt có thể gập lại)
  • miếng da trùm đầu (chim ưng săn)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Capô (ô tô)

+ ngoại động từ

  • đội mũ trùm đầu
  • đậy mui lại, che bằng mui
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hood"
Lượt xem: 537