--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hoodwink
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoodwink
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoodwink
Phát âm : /'hudwiɳk/
Your browser does not support the audio element.
+ ngoại động từ
lừa đối, lừa bịp
bịt mắt, băng mắt lại
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
bamboozle
snow
pull the wool over someone's eyes
lead by the nose
play false
juggle
beguile
Lượt xem: 416
Từ vừa tra
+
hoodwink
:
lừa đối, lừa bịp