--

hoodwink

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoodwink

Phát âm : /'hudwiɳk/

+ ngoại động từ

  • lừa đối, lừa bịp
  • bịt mắt, băng mắt lại
Từ liên quan
Lượt xem: 374