--

snow

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snow

Phát âm : /snou/

+ danh từ

  • (hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ)
  • tuyết
  • (số nhiều) đống tuyết rơi; lượng tuyết rơi
  • vật trắng như tuyết; (thơ) tóc bạc
  • (từ lóng) chất côcain

+ nội động từ

  • tuyết rơi
    • it snow s
      tuyết rơi
  • rắc xuống như tuyết, rơi xuống như tuyết

+ ngoại động từ

  • làm cho bạc như tuyết
    • the years have snowed his hair
      năm tháng đã làm cho tóc ông ta bạc trắng như tuyết
  • làm nghẽn lại vì tuyết
    • to be snowed up (in)
      nghẽn lại vì tuyết (đường sá...)
  • to snow under
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phủ tuyết kín (đen & bóng)
    • dạng bị động bị thua phiếu rất xa (người ứng cử)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "snow"
Lượt xem: 1371