--

bamboozle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bamboozle

Phát âm : /bæm'bu:zl/

+ ngoại động từ

  • (từ lóng) bịp, lừa bịp
    • to bamboozle someone into doing something
      lừa ai làm việc gì
    • to bamboozle someone out of something
      đánh lừa ai lấy cái gì
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bamboozle"
Lượt xem: 547