horse sense
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: horse sense
Phát âm : /'hɔ:ssens/
+ danh từ
- (thông tục) lương tri chất phác
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
common sense good sense gumption sense mother wit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "horse sense"
Lượt xem: 944