--

hoà

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoà

+  

  • Dissolve
    • Hoà viên thuốc vào chén nước chè
      To dissolve a pill of medicine in a cup of tea
  • End in a draw, draw
    • Hoà một trận đấu bóng tròn
      To draw a football match
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoà"
Lượt xem: 453