--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hỏa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hỏa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hỏa
+ noun
fire
phát hỏa
To catch fire
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hỏa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hỏa"
:
ha
ha ha
ha hả
hà
hả
há
hạ
hể hả
hia
Hoa
more...
Những từ có chứa
"hỏa"
:
ổn thỏa
binh hỏa
dầu hỏa
dẫn hỏa
hỏa
hỏa châu
hỏa diệm sơn
hỏa hoạn
hỏa lực
hỏa pháo
more...
Lượt xem: 265
Từ vừa tra
+
hỏa
:
firephát hỏaTo catch fire
+
bội hoạt
:
(sinh học, hoá học) Suractived
+
condensation pump
:
bơm ngưng tụ.
+
đập lại
:
Retort; counter-attack
+
bắt buộc
:
To compeltình thế bắt buộc chúng ta phỉa cầm vũ khí để tự vệthe situation compelled us to take up arms in self-defence; under the force of circumstance, we had to take up arms in self-defencenhững điều kiện bắt buộcsine qua non conditions, compelling conditionstôi bắt buộc phải ở lạiI was compelled to stay; it was compulsory for me to stay