hoá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoá+
- (như hoá học) Chemistry
- Sinh viên khoa hoá
A student of the Chemistry Department
- Sinh viên khoa hoá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoá"
Lượt xem: 438