hoác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoác+
- Open wide
- Hoác miệng ra mà ngáp
To open one's mouth wide and yawn
- Hoang hoác (láy, ý tăng)
- Hoác miệng ra mà ngáp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoác"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoác":
hoác hoắc hoặc hóc học hốc hộc - Những từ có chứa "hoác":
áo khoác hếch hoác hoang hoác hoác huếch hoác khoác khoác lác khuếch khoác toang hoác
Lượt xem: 479