hoả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoả+
- Fire
- Phòng hoả
Fire prevention
- Đội cứu hoả
A fire-brigade
- Phòng hoả
- Yang, male and positive principle (in Eartern medicine)
- Thuốc trợ hoả
A medicine to strengthen the yang (of someone)
- Thuốc trợ hoả
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoả"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoả":
ho ho he hò hó hé họ Hoa hoa hoà hòa hoả more... - Những từ có chứa "hoả":
điều khoản bải hoải bốc hoả choảng chuyển khoản giàn hoả hốt hoảng hoả hoả bài hoả công more... - Những từ có chứa "hoả" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
activity activating crisis inactiveness crises animation illustration inactivity aerosolised painterly more...
Lượt xem: 498