--

hoả

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoả

+  

  • Fire
    • Phòng hoả
      Fire prevention
    • Đội cứu hoả
      A fire-brigade
  • Yang, male and positive principle (in Eartern medicine)
    • Thuốc trợ hoả
      A medicine to strengthen the yang (of someone)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoả"
Lượt xem: 498