hullabaloo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hullabaloo
Phát âm : /,hʌləbə'lu:s/
+ danh từ
- sự làm rùm beng, tiếng la ó, tiếng ồn ào
- to make (raise) a hullabaloo
làm rùm beng
- what a hullabaloo!
thật là ồn quá!
- to make (raise) a hullabaloo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
agitation excitement turmoil upheaval
Lượt xem: 390