humiliation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: humiliation
Phát âm : /hju:'mili'eiʃn/
+ danh từ
- sự làm nhục, sự làm bẽ mặt
- tình trạng bị làm nhục, tình trạng bị làm bẽ mặt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
abasement mortification chagrin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "humiliation"
- Những từ có chứa "humiliation":
humiliation self-humiliation
Lượt xem: 885