humped
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: humped
Phát âm : /hʌmpt/
+ tính từ
- có bướu
- gù lưng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
crookback crookbacked humpbacked hunchbacked gibbous kyphotic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "humped"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "humped":
humped humified - Những từ có chứa "humped":
double-humped humped
Lượt xem: 382