--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hurtfulness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hurtfulness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hurtfulness
Phát âm : /'hə:tfulnis/
+ danh từ
tính có hại
Lượt xem: 352
Từ vừa tra
+
hurtfulness
:
tính có hại
+
oạch
:
PlumpNgã đánh oạch một cáiTo fall with a plump, to fall plump several timesĐi đường bùn trơn ngã oành oạchto plump down repeatedly on a slippery muddy road
+
cruelness
:
Sự độc ác, tàn bạo
+
nhà tông
:
Blue blood; good family
+
bứ
:
Cloyed, satiated, sottishno bứcloyed with foodsay bứsottish with drink