--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bứ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bứ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bứ
Your browser does not support the audio element.
+ adj
Cloyed, satiated, sottish
no bứ
cloyed with food
say bứ
sottish with drink
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bứ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bứ"
:
bướu
bươu
bưởi
bươi
bựa
bứa
bữa
bửa
bừa
bự
more...
Những từ có chứa
"bứ"
:
áp bức
bứ
bứ bự
bứ cổ
bứ họng
bứa
bức
bức bách
bức bối
bức cung
more...
Lượt xem: 390
Từ vừa tra
+
bứ
:
Cloyed, satiated, sottishno bứcloyed with foodsay bứsottish with drink