--

huskily

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huskily

Phát âm : /'hʌskili/

+ phó từ

  • khản, khàn khàn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huskily"
Lượt xem: 408