--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hyperbolism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hyperbolism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hyperbolism
Phát âm : /hai'pə:bəlizm/
+ danh từ
(văn học) phép ngoa dụ
Lượt xem: 133
Từ vừa tra
+
hyperbolism
:
(văn học) phép ngoa dụ
+
lắc lư
:
to oscillate; to swing
+
chrysopsis mariana
:
cúc tây vạn thọ (sống ở miền Đông nam nước Mỹ)
+
trigger-guard
:
vòng cản (không cho đụng cò súng)
+
clinker
:
gạch nung già