--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hyperplasia
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hyperplasia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hyperplasia
Phát âm : /'haipə:'pleiziə/
+ danh từ
(sinh vật học); (y học) sự tăng sản
Lượt xem: 229
Từ vừa tra
+
hyperplasia
:
(sinh vật học); (y học) sự tăng sản
+
unextended
:
không gia hạn, không kéo dài
+
corn marigold
:
cây cúc dại có hoa màu vàng rực.
+
salamandrine
:
(thuộc) rồng lửa; như rồng lửa
+
nearly
:
gần, sắp, suýtit is nearly time to start đã gần đến giờ khởi hànhto be nearly related to someone có họ gần với aito be nearly drowned suýt chết đuối