hypothesis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hypothesis
Phát âm : /hai'pɔθisis/
+ danh từ, số nhiều hypotheses /hai'pɔθisi:z/
- giả thuyết
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
guess conjecture supposition surmise surmisal speculation possibility theory
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hypothesis"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hypothesis":
hypothec hypotheses hypothesis hypothesise hypothesize hypothetic - Những từ có chứa "hypothesis":
hypothesis hypothesise
Lượt xem: 755