--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hãn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hãn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hãn
+ verb
to sweat; to perspire
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hãn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hãn"
:
han
hàn
hãn
hạn
hằn
hẳn
hắn
hấn
hận
hen
more...
Những từ có chứa
"hãn"
:
bảng nhãn
biệt nhãn
hãn
hãn hữu
hãng
hãnh diện
hãnh tiến
hung hãn
kiêu hãnh
nhãn
more...
Lượt xem: 538
Từ vừa tra
+
hãn
:
to sweat; to perspire
+
flesh-brush
:
bàn xoa (bàn chải để chà xát người cho máu chạy đều)