--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hãng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hãng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hãng
+ noun
firm; company
hãng buôn
commercial firm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hãng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hãng"
:
hang
hàng
hãng
háng
hạng
hăng
hằng
hẵng
hẫng
hiếng
more...
Những từ có chứa
"hãng"
:
hãng
nhãng
sao nhãng
Lượt xem: 617
Từ vừa tra
+
hãng
:
firm; companyhãng buôncommercial firm
+
è cổ
:
Back-bendinggánh nặng è cổA load of back-bending weight
+
cạch
:
(dùng hạn chế trong một vài tổ hợp) Dullđỏ cạchdull red
+
soát
:
to check
+
shell
:
vỏ; bao; maito retire into one's shell rút vào vỏ của mìnhto come out of one's shell ra khỏi vỏ, chan hoà với mọi người