--

hóp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hóp

+ adj  

  • hollow; sunken
    • má cô ta hóp vào
      She has sunken cheeks
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hóp"
Lượt xem: 410