--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hóp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hóp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hóp
+ adj
hollow; sunken
má cô ta hóp vào
She has sunken cheeks
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hóp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hóp"
:
hạp
hấp
hập
hẹp
hiếp
hiệp
híp
hóp
họp
hộp
more...
Những từ có chứa
"hóp"
:
bắt thóp
chóp
chóp bu
chóp chép
chóp chóp
hóp
hoi hóp
nón chóp
nhóp nhép
Lượt xem: 422
Từ vừa tra
+
hóp
:
hollow; sunkenmá cô ta hóp vàoShe has sunken cheeks
+
mõm
:
snout; muzzle