hấp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hấp+ verb
- to steam; to braise; to curse; to dry-clean (clothes)
+ verb
- to inhale; to absorb
- hô hấp
to breath
- hô hấp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hấp"
Lượt xem: 453