--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hộp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hộp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hộp
+ noun
box; can; tin
đồ hộp
canned food
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hộp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hộp"
:
hạp
hấp
hập
hẹp
hiếp
hiệp
híp
hóp
họp
hộp
more...
Những từ có chứa
"hộp"
:
bộp chộp
cá hộp
chộp
hình hộp
hồi hộp
hộp
hộp đêm
hộp sọ
hộp số
hộp thư
more...
Lượt xem: 413
Từ vừa tra
+
hộp
:
box; can; tinđồ hộpcanned food
+
ceremonial
:
nghi lễ, nghi thức