--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hặc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hặc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hặc
+ verb
to criticize; to find fault with
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hặc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hặc"
:
hạc
hắc
hặc
hoác
hoắc
hoặc
hóc
học
hốc
hộc
more...
Những từ có chứa
"hặc"
:
chặc
hặc
hục hặc
khặc khừ
Lượt xem: 451
Từ vừa tra
+
hặc
:
to criticize; to find fault with
+
nườm nượp
:
Flock, streamNgười ta nườm nượp đến quảng trường xem diễu binhThey flocked to the main square and see a military parade