--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
họp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
họp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: họp
+ verb
to meet; to gather; to convene
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "họp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"họp"
:
hạp
hấp
hập
hẹp
hiếp
hiệp
híp
hóp
họp
hộp
more...
Những từ có chứa
"họp"
:
họp
họp báo
họp hành
họp mặt
hội họp
nhóm họp
sum họp
tụ họp
xum họp
Lượt xem: 328
Từ vừa tra
+
họp
:
to meet; to gather; to convene
+
along-shore
:
dọc theo bờ biển, dài theo bờ biển
+
prick-eared
:
+
dạn
:
daring; bold; inured todạn với nắng mưato be inured to all weather
+
air-cell
:
(giải phẫu) túi phổi, phế nang