--

ma

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ma

+ noun  

  • funeral
    • đưa ma
      to attend a funeral

+ noun  

  • ghost; devil; spirit
    • thích chuyện ma
      to be fond of ghost stories
    • công việc cô ta làm chẳng ra ma gì
      Her work is just trash
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ma"
Lượt xem: 589