ice-drift
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ice-drift
Phát âm : /'aisdrift/
+ danh từ
- dòng băng trôi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ice-drift"
- Những từ có chứa "ice-drift" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
buông trôi dạt trôi lênh đênh rều trôi giạt lưu lạc phiêu lãng phiêu bạt lịch sử
Lượt xem: 515