--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trôi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trôi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trôi
+ verb
to drift, to float along to pass, to elapse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trôi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trôi"
:
trai
trải
trái
trại
trí
trị
trói
trôi
trồi
trội
more...
Những từ có chứa
"trôi"
:
buông trôi
cá trôi
khó trôi
nuốt trôi
trôi
trôi chảy
trôi giạt
Lượt xem: 470
Từ vừa tra
+
trôi
:
to drift, to float along to pass, to elapse