--

icteric

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: icteric

Phát âm : /ik'terik/

+ danh từ

  • (y học) thuốc chữa vàng da

+ tính từ+ Cách viết khác : (icterical) /ik'terikəl/

  • (y học) (thuộc) chứng vàng da
  • mắc chứng vàng da
  • để chữa chứng vàng da
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "icteric"
Lượt xem: 528