yellow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yellow
Phát âm : /'jelou/
+ tính từ
- vàng
- to grow (turn, get, become) yellow
vàng ra, hoá vàng; úa vàng (lá)
- to grow (turn, get, become) yellow
- ghen ghét, ghen tị, đố kỵ, ngờ vực
- to cast a yellow look at
nhìn (ai) bằng con mắt ghen ghét
- to cast a yellow look at
- (thông tục) nhút nhát, nhát gan
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vàng; có tính chất giật gân (báo chí)
+ danh từ
- màu vàng
- bướm vàng
- (số nhiều) tính ghen ghét, tính ghen tị, tính đố kỵ
- (thông tục) tính nhút nhát, tính nhát gan
- (số nhiều) (y học) bệnh vàng da
+ động từ
- vàng ra, hoá vàng; nhuốm vàng, nhuộm vàng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yellow"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "yellow":
yell yellow yellowy - Những từ có chứa "yellow":
brownish-yellow canary-yellow common yellowthroat common yellowwood creamy-yellow crimson-yellow deep-yellow downy yellow violet golden-yellow ivory-yellow more... - Những từ có chứa "yellow" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khè ệnh rắn cạp nong su sẽ hoàng chủng vàng khè hoàng vàng xoài choé more...
Lượt xem: 1374