jaundiced
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jaundiced+ Adjective
- có cái nhìn lệch lạc thành kiến, hằn học, ghen tức
- bị bệnh vàng da
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jaundiced"
- Những từ có chứa "jaundiced":
jaundiced unjaundiced
Lượt xem: 414