--

jaundiced

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jaundiced

+ Adjective

  • có cái nhìn lệch lạc thành kiến, hằn học, ghen tức
  • bị bệnh vàng da
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jaundiced"
Lượt xem: 374