--

ill-scented

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ill-scented

+ Adjective

  • nặng mùi, hôi hám, hôi thối
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ill-scented"
  • Những từ có chứa "ill-scented" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chè hương ngạt ngào
Lượt xem: 356