noisome
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: noisome
Phát âm : /'nɔisəm/
+ tính từ
- độc hại cho sức khoẻ
- hôi thối, khó chịu, kinh tởm (mùi)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fetid foetid foul foul-smelling funky smelly stinking ill-scented nauseating nauseous queasy loathsome offensive sickening vile
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "noisome"
- Những từ có chứa "noisome":
noisome noisomeness
Lượt xem: 535