foetid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foetid
Phát âm : /'fetid/ Cách viết khác : (foetid) /'fi:tid/
+ tính từ
- hôi thối, hôi hám
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fetid foul foul-smelling funky noisome smelly stinking ill-scented
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "foetid"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "foetid":
fated fed feed feet fetid fetwa feud fid foetid food more... - Những từ có chứa "foetid":
asafoetida assafoetida cimicifuga foetida cortinarius subfoetidus cucurbita foetidissima foetid
Lượt xem: 384