ill-treated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ill-treated+ Adjective
- bị hành hạ, ngược đãi, bạc đãi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
abused maltreated mistreated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ill-treated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ill-treated":
ill-treat ill-treated - Những từ có chứa "ill-treated" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kém cạnh Huế
Lượt xem: 783