imitative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imitative
Phát âm : /'imitətiv/
+ tính từ
- bắt chước, mô phỏng, phỏng mẫu; hay bắt chước
- to be as imitative as a monkey
hay bắt chước như khỉ
- to be as imitative as a monkey
- giả
- (ngôn ngữ học) tượng thanh
- imitative word
từ tượng thanh
- imitative word
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
counterfeit echoic onomatopoeic onomatopoeical onomatopoetic - Từ trái nghĩa:
genuine echt nonechoic nonimitative
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "imitative"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "imitative":
imitative initiative - Những từ có chứa "imitative":
electronic imitative deception imitative imitativeness limitative
Lượt xem: 458