--

counterfeit

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: counterfeit

Phát âm : /'kauntəfit/

+ danh từ

  • vật giả, vật giả mạo

+ tính từ

  • giả, giả mạo
    • counterfeit money
      tiền giả
  • giả vờ, giả đò
    • counterfeit virtue
      đạo đức giả vờ
    • counterfeit grief
      đau khổ giả vờ

+ ngoại động từ

  • giả mạo
    • to counterfeit someone's handwriting
      giả mạo chữ viết của ai
  • giả vờ, giả đò
  • giống như đúc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "counterfeit"
Lượt xem: 764