--

genuine

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: genuine

Phát âm : /'dʤenjuin/

+ tính từ

  • thật, chính cống, xác thực
    • a genuine pearl
      viên ngọc trai thật
  • thành thật, chân thật
    • genuine repentance
      sự hối hận thành thật
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "genuine"
Lượt xem: 786