immeasurable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: immeasurable
Phát âm : /i'meʤərəbl/
+ tính từ
- vô hạn, mênh mông, không thể đo lường được
- the immeasurable love for one's fatherland
lòng yêu tổ quốc vô hạn
- the immeasurable love for one's fatherland
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
incomputable inestimable unmeasurable immensurable unmeasured - Từ trái nghĩa:
measurable mensurable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "immeasurable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "immeasurable":
immeasurable immensurable - Những từ có chứa "immeasurable":
immeasurable immeasurableness
Lượt xem: 536