--

measurable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: measurable

Phát âm : /'meʤərəbl/

+ tính từ

  • đo được, lường được
  • vừa phải, phải chăng
  • to come within measurable distance of success
    • sắp thành công
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "measurable"
Lượt xem: 644