unmeasured
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unmeasured
Phát âm : /'ʌn'meʤəd/
+ tính từ
- không đo; vô định, vô hạn; vô biên, mênh mông, bao la
- không đắn đo (lời)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
immeasurable unmeasurable immensurable - Từ trái nghĩa:
measurable mensurable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unmeasured"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unmeasured":
unassured unmeasured unsecured
Lượt xem: 364