immortelle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: immortelle
Phát âm : /,imɔ:'tel/
+ danh từ
- (thực vật học) cây cúc trường sinh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "immortelle"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "immortelle":
immortal immortally immortelle immortile
Lượt xem: 453